Oral Impact – Dinh dưỡng tăng cường miễn dịch cho bệnh nhân trước và sau phẫu thuật. Sữa Oral Impact được chứng minh lâm sàng mang lại hiệu quả. Đẩy nhanh quá trình phục hồi và giảm biến chứng nhiễm trùng.
Sữa Oral Impact là dinh dưỡng y học. Giúp tăng cường miễn dịch và nhanh lành vết thương cho bệnh nhân trước và sau phẫu thuật, ung thư.
Sản phẩm dinh dưỡng cao năng lượng và đầy đủ vitamin, khoáng chất. Hỗ trợ tăng cường sức khỏe cho người bệnh. Được thiết kế dành cho những bệnh nhân ung thư, bệnh nhân trước và sau khi phẫu thuật.
Nestlé Oral Impact Powder Hộp 370g
ĐIỂM NỔI BẬT của ORAL IMPACT
– Cao năng lượng (303kcal/ ly pha chuẩn) bổ sung năng lượng cho cơ thể.
– Tăng cường đạm Whey (18,1g/gói) tăng cường sức đề kháng và giúp hạn chế suy mòn khối cơ.
– Bộ 3 miễn dịch (Arginine, Omega 3, và Nucleotides). Giúp nhanh lành vết thương, giảm biến chứng nhiễm trùng, rút ngắn thời gian nằm viện.
– Oral Impact có vị thơm ngon, dễ uống.
Oral Impact – Gói 74g.
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG Oral Impact
Thành phần dinh dưỡng | Đơn vị tính | Trong 100g bột | 74g* |
Năng lượng | Kcal | 410 | 303 |
Chất béo (30% Kcal) | g | 13.5 | 10 |
SFA | g | 4.3 | 3.2 |
MCT | g | 2.8 | 2.1 |
MUFA | g | 3.2 | 2.4 |
PUFA | g | 3.7 | 2.7 |
Omega 3 | g | 1.6 | 1.2 |
Chất đạm (24% Kcal) | g | 24 | 18 |
Arginine | g | 4.5 | 3.3 |
Nucleotides | g | 4 | 3 |
Carbohydrates (45% Kcal) | g | 46 | 34 |
Đường | g | 17 | 12.6 |
Lactose | g | 0.5 | 0.4 |
Chất xơ (1%/Kcal) | g | 2.6 | 1.9 |
Khoáng chất | |||
Natri | mg | 430 | 318 |
Kali | mg | 430 | 318 |
Clo | mg | 485 | 359 |
Calci | mg | 260 | 192 |
Phospho | mg | 235 | 174 |
Magie | mg | 60 | 44 |
Sắt | mg | 3.9 | 2.9 |
Kẽm | mg | 4 | 3 |
Đồng | mg | 0.4 | 0.3 |
Manga | µg | 400 | 296 |
Fluor | µg | 270 | 200 |
Crôm | µg | 20 | 15 |
Molybden | µg | 25 | 19 |
Selen | µg | 15 | 18 |
I-ốt | µg | 30 | 22 |
Vitamin | |||
Vitamin A | µg | 325 | 240 |
Vitamin B1 | mg | 0.4 | 0.3 |
Vitamin B2 | mg | 0.8 | 0.6 |
Vitamin B6 | mg | 0.73 | 0.54 |
Vitamin B12 | µg | 0.97 | 0.72 |
Vitamin C | mg | 85 | 63 |
Vitamin D | µg | 3.7 | 2.7 |
Vitamin E | mg α-TE | 8 | 5.9 |
Vitamin K | µg | 30 | 22 |
Niacin | mg/ mg NE | 1.6/6.1 | 1.2/4.5 |
Axit Folic | µg | 103 | 76 |
Axit Pantothenic | mg | 3.25 | 2.41 |
Biotin | µg | 20 | 15 |
Áp suất thẩm thấu (MOS) | 376 m0sm/lít |
Thành Phần & Thông Tin Dinh Dưỡng
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
Oral Impact dùng cho người bệnh trước và sau phẩu thuật.
– Bệnh nhân ung thư.
– Suy nhược nặng, cần phục hồi sức khỏe.
– Người bệnh mong hồi phục nhanh.
– Thích hợp với người suy dinh dưỡng, người cao tuổi cần cải thiện sức khỏe tổng thể.
CÁCH DÙNG Oral Impact
Hòa 1 gói với 250ml nước chín ấm, lắc kỹ cho tan hoàn toàn.
LIỀU DÙNG
– Trước phẫu thuật dùng 3 gói/ ngày, dùng liên tục 3-5 ngày.
– Sau phẫu thuật dùng 5 gói / ngày, dùng liên tục 7 ngày.
BẢO QUẢN Oral Impact
Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh nhiệt độ cao, không gian ẩm ướt và ánh nắng mặt trời.
QUY CÁCH
Hộp 370g – Hộp 5 gói – Gói 74g.
SẢN XUẤT
Germany – CHLB Đức.